EPS (Earnings per share), là lợi nhuận sau thuế của công ty phân bổ trên một cổ phiếu thông thường đang được lưu hành ở trên thị trường.
EPS (Earnings per share), là lợi nhuận sau thuế của công ty phân bổ trên một cổ phiếu thông thường đang được lưu hành ở trên thị trường.
Mối quan hệ giữa chỉ số EPS và P/E được thể hiện qua công thức sau: P/E = P/EPS.
Đặc điểm mối quan hệ giữa EPS và P/E:
EPS là một chỉ số quan trọng trong hoạt động định giá cổ phiếu, cấu thành chỉ số định giá P/E - chỉ số mà bất cứ nhà đầu tư nào cũng cần nắm được khi giao dịch cổ phiếu. Đồng thời, biết cách ứng dụng EPS hiệu quả sẽ giúp trader tận dụng tốt tiêu chí đánh giá chất lượng tăng trưởng của doanh nghiệp qua các thời kỳ.
Dưới đây là gợi ý một vài cách sử dụng chỉ số EPS hiệu quả:
EPS là một chỉ số quan trọng nhưng không nên được sử dụng đơn lẻ. Để đưa ra quyết định đầu tư chính xác, nhà đầu tư cần:
Công thức xác định tỷ lệ tăng trưởng thu nhập trên cổ phiếu:
EPS Growth Rate % = (EPS1 – EPS0)/EPS0
Tỷ lệ tăng trưởng thu nhập trên cổ phiếu EPS giúp đánh giá thị giá của một doanh nghiệp. Nếu tỷ lệ tăng trưởng cao thì doanh nghiệp cũng được đánh giá cao và ngược lại.
Tuỳ vào xu hướng của tỷ lệ tăng trưởng thu nhập trên cổ phiếu mà mức tăng trưởng sẽ khác nhau. Thông thường sẽ được đánh giá là ổn định, không bền vững, tuột dốc hay phi mã.
Những doanh nghiệp có EPS Growth Rate ổn định ở mức cao luôn nhận được sự quan tâm đặc biệt từ các nhà đầu tư.
Ví dụ: Giả sử tỷ lệ tăng trưởng EPS của CTD trong giai đoạn 2014 - 2016 rất cao, trên 27%. Bởi giá cổ phiếu CTD có sự tăng trưởng mạnh mẽ. Tuy nhiên, EPS đã chững lại và có dấu hiệu suy giảm bắt đầu từ những năm 2017. Có thể thấy giá cổ phiếu phản ánh rõ sự sụt giảm của thị trường.
Như vậy, trader hoàn toàn có thể đánh giá xu hướng tăng trưởng của doanh nghiệp hiện tại và tương lai. Bằng cách thông qua những quan sát đơn giản về tỷ lệ EPS Growth Rate.
Như đã đề cập, chỉ số EPS đóng vai trò quan trọng trong BCTC. Vì vậy nhiều doanh nghiệp đã lợi dụng các thủ thuật tài chính để "nổ" lợi nhuận. Điển hình như tăng doanh thu, giảm chi phí, thay đổi kết quả kinh doanh. Hay thay đổi số liệu bảng cân đối kế toán và báo cáo lưu chuyển tiền tệ, trích lập dự phòng quá đà,... tác động trực tiếp, bóp méo các chỉ số giá cả.
Có 2 trường hợp điển hình chỉ số EPS bị “bóp méo” trader cần lưu tâm nhận biết và điều chỉnh sao cho phù hợp.
EPS (Earnings Per Share) là chỉ số đo lường lợi nhuận trung bình trên mỗi cổ phiếu của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ số này giúp nhà đầu tư đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp từ góc độ sinh lời trên mỗi cổ phiếu.
EPS = (Lợi nhuận ròng – Cổ tức cổ phiếu ưu đãi) / Số lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành.
EPS trong chứng khoán được phân thành 2 dạng như sau:
EPS pha loãng giúp phản ánh chính xác hơn sự biến động số lượng cổ phiếu từ các sự kiện tài chính, dự đoán rủi ro và ảnh hưởng từ việc pha loãng cổ phiếu. Nếu nhà đầu tư chỉ chú ý đến EPS cơ bản mà bỏ qua việc phân tích EPS pha loãng trong tương lai, quyết định đầu tư có thể bị sai lệch. Vì vậy, báo cáo tài chính của doanh nghiệp thường cung cấp đồng thời cả hai chỉ số này nhằm mang lại cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về hiệu quả kinh doanh.
EPS = (10.295 – 785) / 1.741 = 5.463 đồng/cổ phiếu
Tuỳ thuộc vào chiến lược đầu tư của trader. Tuy nhiên, trader nên sử dụng cả 2 phương pháp EPS cơ bản và EPS pha loãng. Để có được cái nhìn tổng quan nhất và tính toán được lợi nhuận sau thuế của cổ phiếu.
Trên đây, bài viết đã tổng hợp những kiến thức liên quan đến chỉ số EPS: EPS là gì? Thế nào là EPS cơ bản và EPS pha loãng? Ý nghĩa, công thức tính EPS? EPS bao nhiêu là tốt hay các cách điều chỉnh EPS trong trường hợp bị bóp méo. Hy vọng những chia sẻ trên đã giúp các nhà đầu tư hiểu rõ hơn về loại chỉ số này. Từ đó ứng dụng trong phân tích, đánh giá so sánh và đầu tư tài chính hiệu quả.
Không có con số cụ thể hay cố định để xác định “EPS bao nhiêu là tốt”, vì điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
Dẫu vậy, kinh nghiệm thực tế cho thấy:
Mặc dù EPS là một công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư nhanh chóng so sánh khả năng sinh lời trên mỗi cổ phiếu của các doanh nghiệp trong cùng ngành, nhưng EPS vẫn tồn tại một số hạn chế cần lưu ý:
Giả sử rằng một công ty đang sở hữu 4% cổ phần tại một công ty khác. Gần đây, giá cổ phiếu tăng 200% so với thời điểm công ty mua vào. Để kiếm một khoản lợi nhuận lớn cho công ty, ban lãnh đạo quyết định bán ra toàn bộ lượng cổ phiếu đang nắm giữ. Và khoản thu nhập này có thể được xem là bất thường, không thể đảm bảo. Chính vì thế, khuyến cáo nhà đầu tư nên thận trọng, loại bỏ các thu nhập bất thường khi tính toán chỉ số EPS.
Trong trường hợp này, chỉ số EPS sẽ được điều chỉnh lại theo công thức sau:
Chỉ số EPS sở hữu những ưu điểm nổi bật sau:
Là một chỉ báo quan trọng trong các báo cáo tài chính. Thế nhưng chỉ số EPS vẫn tồn tại một số điểm hạn chế như:
Chỉ số EPS giảm đồng nghĩa với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp không tốt. Có thể sẽ gặp nhiều rủi ro nếu đầu tư vào.
Chỉ số EPS (Earnings Per Share) là một trong những thước đo quan trọng để đánh giá giá trị của một công ty và cổ phiếu trên thị trường chứng khoán. Ý nghĩa của EPS được thể hiện qua các khía cạnh sau:
EPS phản ánh số lợi nhuận trung bình mà công ty tạo ra trên mỗi cổ phiếu đang lưu hành. Điều này giúp nhà đầu tư đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp và xác định giá trị của cổ phiếu trên thị trường.
Sự tăng trưởng EPS cho thấy công ty không chỉ đạt được lợi nhuận cao hơn mà còn thể hiện năng lực quản lý và vận hành hiệu quả. Điều này là minh chứng về sự thành công của chiến lược kinh doanh và quản trị doanh nghiệp.
EPS là một chỉ số đơn giản và trực quan, giúp nhà đầu tư dễ dàng so sánh khả năng sinh lời trên mỗi cổ phiếu giữa các doanh nghiệp trong cùng một ngành hoặc lĩnh vực hoạt động. Nó cung cấp một cái nhìn khái quát để nhận diện doanh nghiệp nào có khả năng tạo ra lợi nhuận tốt hơn trên mỗi đồng vốn đầu tư.
EPS ngày càng tăng là dấu hiệu tích cực cho thấy công ty đang trên đà phát triển và mở rộng. Nhà đầu tư có thể dự đoán được triển vọng tài chính và hiệu quả hoạt động trong tương lai thông qua chỉ số này.
EPS là một công cụ hữu ích giúp nhà đầu tư tính toán các chỉ số tài chính khác như P/E (Price-to-Earnings Ratio) nhằm lựa chọn doanh nghiệp có tiềm năng sinh lời cao. Một công ty với chỉ số EPS ổn định và có xu hướng tăng trưởng thường là một lựa chọn đầu tư hấp dẫn.
Giả sử cổ phiếu của doanh nghiệp bán lẻ hàng đầu có chuỗi cửa hàng trải rộng. Chỉ số EPS là 5.500 đồng. Tuy nhiên, thị trường bán lẻ đang dần bão hoà và bị ảnh hưởng mạnh từ sức ép cạnh tranh của thương mại điện tử. Dẫn đến doanh nghiệp đóng cửa 300 cửa hàng. Doanh nghiệp thua lỗ, bán lại toàn bộ mặt bằng cho các đối tác khác. Quyết định này đã mang về cho công ty một khoản lợi nhuận đáng kể trong kỳ. Về mặt lý thuyết, chỉ số EPS đã tăng từ 5.500 đồng kỳ trước lên 6.800 đồng.
Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý hai điểm sau:
Chính vì thế EPS bị bóp méo và cần được điều chỉnh lại theo công thức sau:
Công thức tính EPS trong trường hợp bị bóp méo.